набивной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của набивной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabivnój |
khoa học | nabivnoj |
Anh | nabivnoy |
Đức | nabiwnoi |
Việt | nabivnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
набивной
Tham khảo[sửa]
- "набивной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)