наводка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наводка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navódka |
khoa học | navodka |
Anh | navodka |
Đức | nawodka |
Việt | navođca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
наводка gc
- (моста) [sự] bắc cầu.
- воен. — [sự] ngắm, ngắm bắn
- стрелять прямой наводкаой — bắn trực diện, bắn thẳng, bắn trực tiếp
Tham khảo[sửa]
- "наводка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)