навыпуск
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của навыпуск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navýpusk |
khoa học | navypusk |
Anh | navypusk |
Đức | nawypusk |
Việt | navypuxc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
навыпуск
Tham khảo[sửa]
- "навыпуск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)