навьючить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của навьючить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nav'júčit' |
khoa học | nav'jučit' |
Anh | navyuchit |
Đức | nawjutschit |
Việt | naviutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
навьючить Hoàn thành
- Xem навьючивать
Tham khảo[sửa]
- "навьючить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)