обком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

обком

  1. (областной комитет) ban chấp hành tỉnh
  2. (партии) ban chấp hành tỉnh đảng bộ, tỉnh ủy
  3. (комсомола) ban chấp hành tỉnh đoàn, tỉnh đoàn.

Tham khảo[sửa]