одномовний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ukraina[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ одно- (odno-) +‎ мо́ва (móva, ngôn ngữ) +‎ -ний (-nyj).

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

одномо́вний (odnomóvnyj) (danh từ trừu tượng одномо́вність)

  1. Dùng một ngôn ngữ, có tính chất đơn ngữ.

Từ cùng trường nghĩa[sửa]

Biến cách[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Đọc thêm[sửa]