одномовний
Tiếng Ukraina[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ одно- (odno-) + мо́ва (móva, “ngôn ngữ”) + -ний (-nyj).
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
одномо́вний (odnomóvnyj) (danh từ trừu tượng одномо́вність)
Từ cùng trường nghĩa[sửa]
- багатомо́вний (bahatomóvnyj)
- двомо́вний (dvomóvnyj)
Biến cách[sửa]
Biến cách của одномо́вний (cứng)
giống đực | giống trung | giống cái | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|---|
nom. | одномо́вний odnomóvnyj |
одномо́вне odnomóvne |
одномо́вна odnomóvna |
одномо́вні odnomóvni | |
gen. | одномо́вного odnomóvnoho |
одномо́вної odnomóvnoji |
одномо́вних odnomóvnyx | ||
dat. | одномо́вному odnomóvnomu |
одномо́вній odnomóvnij |
одномо́вним odnomóvnym | ||
acc. | động vật | одномо́вного odnomóvnoho |
одномо́вне odnomóvne |
одномо́вну odnomóvnu |
одномо́вних odnomóvnyx |
bất động vật | одномо́вний odnomóvnyj |
одномо́вні odnomóvni | |||
ins. | одномо́вним odnomóvnym |
одномо́вною odnomóvnoju |
одномо́вними odnomóvnymy | ||
loc. | одномо́вному, одномо́внім odnomóvnomu, odnomóvnim |
одномо́вній odnomóvnij |
одномо́вних odnomóvnyx |
Từ dẫn xuất[sửa]
- одномо́вець gđ (odnomóvecʹ)
Đọc thêm[sửa]
- Shyrokov, V. A., editor (2010–2022), “одномовний”, trong Словник української мови: у 20 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 20 tập] (bằng tiếng Ukraina), tập 1–13 (а – покі́рно), Kyiv: Naukova Dumka; Ukrainian Lingua-Information Fund, →ISBN
- “одномовний”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
- “одномовний”, trong Kyiv Dictionary [Từ điển Kyiv] (bằng tiếng Anh)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ukraina
- Từ có tiền tố одно- trong tiếng Ukraina
- Từ có hậu tố -ний trong tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Ukraina
- tiếng Ukraina entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Ukrainian hard-stem stem-stressed adjectives
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Ngôn ngữ học/Tiếng Ukraina