панталык

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

панталык (thông tục)

  1. :
    сбить кого-л. с панталыку а) — (запутать) làm ai luống cuống (lúng túng, bối rối, nhầm lẫn, lẫn lộn); б) — (толкнуть на что-л. плохое) — làm ai lầm lạc (lầm đường lạc lối)
    сбиться с панталыку а) — (запутаться) luống cuống, nhầm lẫn, lẫn lộn; б) — (поитй на что-л. плохое) — lầm lạc, lầm đường lạc lối

Tham khảo[sửa]