парусник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của парусник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | párusnik |
khoa học | parusnik |
Anh | parusnik |
Đức | parusnik |
Việt | paruxnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
парусник gđ
- (судно) [chiếc] thuyền buồm, thuyền mành.
Tham khảo[sửa]
- "парусник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)