паспортный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

паспортный

  1. (Thuộc về) Chứng minh thư, giấy chứng minh, giấy thông hành, giấy căn cước; hộ chiếu; thuyết minh thư, bản thuyết minh (ср. паспорт).
    паспортная система — chế độ cấp chứng minh thư (giấy thông hành, giấy căn cước, hộ chiếu)

Tham khảo[sửa]