пастельный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пастельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pastél'nyj |
khoa học | pastel'nyj |
Anh | pastelny |
Đức | pastelny |
Việt | paxtelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
пастельный
Tham khảo[sửa]
- "пастельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)