пастернак
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пастернак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pasternák |
khoa học | pasternak |
Anh | pasternak |
Đức | pasternak |
Việt | paxternac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пастернак gđ
- (вот.) [cây] phòng trong (Pastinaka sativa).
Tham khảo[sửa]
- "пастернак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)