пон
Tiếng Komi-Permyak[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Perm nguyên thuỷ *pön < tiếng Finn-Perm nguyên thủy *penä. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Komi-Zyrian пон (pon) và Udmurt пуны (puny).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
- Chó.
Biến cách[sửa]
Biến cách của пон (thân từ: пон-) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | пон (pon) | поннэз (ponnez) | |
acc. | I* | пон (pon) | поннэз (ponnez) |
II* | понӧс (ponös) | поннэзӧс (ponnezös) | |
ins. | понӧн (ponön) | поннэзӧн (ponnezön) | |
com. | понкӧт (ponköt) | поннэзкӧт (ponnezköt) | |
car. | понтӧг (pontög) | поннэзтӧг (ponneztög) | |
con. | понла (ponla) | поннэзла (ponnezla) | |
gen. | понлӧн (ponlön) | поннэзлӧн (ponnezlön) | |
abl. | понлісь (ponliś) | поннэзлісь (ponnezliś) | |
dat. | понлӧ (ponlö) | поннэзлӧ (ponnezlö) | |
ine. | понын (ponyn) | поннэзын (ponnezyn) | |
ela. | понісь (poniś) | поннэзісь (ponneziś) | |
ill. | понӧ (ponö) | поннэзӧ (ponnezö) | |
egr. | понсянь (ponśaň) | поннэзсянь (ponnezśaň) | |
app. | понлань (ponlaň) | поннэзлань (ponnezlaň) | |
ter. | I | понӧдз (ponödź) | поннэзӧдз (ponnezödź) |
II | понви (ponvi) | поннэзви (ponnezvi) | |
pro. | понӧт (ponöt) | поннэзӧт (ponnezöt) | |
*) Các danh từ động vật hầu như chỉ lấy đuôi acc. loại II, trong khi các danh từ bất động vật có thể được sử dụng với một trong hai đuôi, nhưng thường được thấy với loại I. |
Biến cách sở hữu của пон | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tham khảo[sửa]
Tiếng Komi-Zyrian[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Perm nguyên thuỷ *pön < tiếng Finn-Perm nguyên thủy *penä. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Phần Lan peni và tiếng Bắc Sami beana.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
пон (pon)
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Thân từ mở rộng понй- phổ biến hơn một chút so với понм-.
Biến cách[sửa]
Biến cách của пон (thân: понй-) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | пон (pon) | понъяс (ponjas) | |
acc. | I* | пон (pon) | понъяс (ponjas) |
II* | понйӧс (ponjös) | понъясӧс (ponjasös) | |
ins. | понйӧн (ponjön) | понъясӧн (ponjasön) | |
com. | понкӧд (ponköd) | понъяскӧд (ponjasköd) | |
car. | понтӧг (pontög) | понъястӧг (ponjastög) | |
con. | понла (ponla) | понъясла (ponjasla) | |
gen. | понлӧн (ponlön) | понъяслӧн (ponjaslön) | |
abl. | понлысь (ponlyś) | понъяслысь (ponjaslyś) | |
dat. | понлы (ponly) | понъяслы (ponjasly) | |
ine. | понйын (ponjyn) | понъясын (ponjasyn) | |
ela. | понйысь (ponjyś) | понъясысь (ponjasyś) | |
ill. | понйӧ (ponjö) | понъясӧ (ponjasö) | |
egr. | понсянь (ponśaň) | понъяссянь (ponjasśaň) | |
app. | понлань (ponlaň) | понъяслань (ponjaslaň) | |
ter. | понйӧдз (ponjödź) | понъясӧдз (ponjasödź) | |
pro. | I | понйӧд (ponjöd) | понъясӧд (ponjasöd) |
II | понті (ponti) | понъясті (ponjasti) | |
*) Các danh từ động vật hầu như chỉ lấy đuôi acc. loại II, trong khi các danh từ bất động vật có thể được sử dụng với một trong hai đuôi, nhưng thường được thấy với loại I. |
Biến cách sở hữu của пон | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Biến cách của пон (thân: понм-) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | пон (pon) | понъяс (ponjas) | |
acc. | I* | пон (pon) | понъяс (ponjas) |
II* | понмӧс (ponmös) | понъясӧс (ponjasös) | |
ins. | понмӧн (ponmön) | понъясӧн (ponjasön) | |
com. | понкӧд (ponköd) | понъяскӧд (ponjasköd) | |
car. | понтӧг (pontög) | понъястӧг (ponjastög) | |
con. | понла (ponla) | понъясла (ponjasla) | |
gen. | понлӧн (ponlön) | понъяслӧн (ponjaslön) | |
abl. | понлысь (ponlyś) | понъяслысь (ponjaslyś) | |
dat. | понлы (ponly) | понъяслы (ponjasly) | |
ine. | понмын (ponmyn) | понъясын (ponjasyn) | |
ela. | понмысь (ponmyś) | понъясысь (ponjasyś) | |
ill. | понмӧ (ponmö) | понъясӧ (ponjasö) | |
egr. | понсянь (ponśaň) | понъяссянь (ponjasśaň) | |
app. | понлань (ponlaň) | понъяслань (ponjaslaň) | |
ter. | понмӧдз (ponmödź) | понъясӧдз (ponjasödź) | |
pro. | I | понмӧд (ponmöd) | понъясӧд (ponjasöd) |
II | понті (ponti) | понъясті (ponjasti) | |
*) Các danh từ động vật hầu như chỉ lấy đuôi acc. loại II, trong khi các danh từ bất động vật có thể được sử dụng với một trong hai đuôi, nhưng thường được thấy với loại I. |
Biến cách sở hữu của пон | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ dẫn xuất[sửa]
- понпи (ponpi)
Tham khảo[sửa]
- A. I. Podorova, editor (1948), Коми-русский словарь [Từ điển Komi-Nga], Syktyvkar: Коми Государственное Издательство, tr. 155
- Bubrikh, Dmitry V. (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi trong văn chương] (bằng tiếng Nga), Leningrad: Đại học Tổng hợp Zhdanov Leningrad, tr. 31
- L. M. Beznosikova, E. A. Ajbabina, R. I. Kosnyreva (2000) Коми-русский словарь [Từ điển Komi-Nga], →ISBN, tr. 510
Thể loại:
- Mục từ tiếng Komi-Permyak
- Từ tiếng Komi-Permyak gốc Ural nguyên thuỷ
- Từ tiếng Komi-Permyak kế thừa từ tiếng Ural nguyên thuỷ
- Từ tiếng Komi-Permyak kế thừa từ tiếng Perm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Komi-Permyak gốc Perm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Komi-Permyak kế thừa từ tiếng Finn-Perm nguyên thủy
- Từ tiếng Komi-Permyak gốc Finn-Perm nguyên thủy
- Mục từ tiếng Komi-Permyak có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ có biến cách
- Chó/Tiếng Komi-Permyak
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- tiếng Komi-Zyrian links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Komi-Zyrian kế thừa từ tiếng Perm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Komi-Zyrian gốc Perm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Komi-Zyrian kế thừa từ tiếng Finn-Perm nguyên thủy
- Từ tiếng Komi-Zyrian gốc Finn-Perm nguyên thủy
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Komi-Zyrian
- tiếng Komi-Zyrian entries with incorrect language header
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Chó/Tiếng Komi-Zyrian