радар
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của радар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radár |
khoa học | radar |
Anh | radar |
Đức | radar |
Việt | rađar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
радар gđ
Tham khảo[sửa]
- "радар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)