радиопеленг
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của радиопеленг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiopéleng |
khoa học | radiopeleng |
Anh | radiopeleng |
Đức | radiopeleng |
Việt | rađiopeleng |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
радиопеленг gđ
- Góc phương vô tuyến điện (rađiô).
Tham khảo[sửa]
- "радиопеленг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)