радиотерапия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của радиотерапия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radioterapíja |
khoa học | radioterapija |
Anh | radioterapiya |
Đức | radioterapija |
Việt | rađioterapiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
радиотерапия gc (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "радиотерапия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)