разбирательство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

разбирательство gt

  1. (Sự) Xét xử, phân xử, xem xét, điều tra.
    судебное разбирательство — [sự] xử án, xét xử của tòa án

Tham khảo[sửa]