разбирательство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разбирательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbirátel'stvo |
khoa học | razbiratel'stvo |
Anh | razbiratelstvo |
Đức | rasbiratelstwo |
Việt | radbiratelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разбирательство gt
Tham khảo[sửa]
- "разбирательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)