сальность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sál'nost' |
khoa học | sal'nost' |
Anh | salnost |
Đức | salnost |
Việt | xalnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сальность gc
Tham khảo[sửa]
- "сальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)