саман
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Danh từ[sửa]
саман (saman) (chính tả Ả Rập سامان)
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của саман
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samán |
khoa học | saman |
Anh | saman |
Đức | saman |
Việt | xaman |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
саман gđ
Tham khảo[sửa]
- "саман", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)