самонаводящийся

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

самонаводящийся (воен.)

  1. Tự điều khiển, tự tìm đích.
    самонаводящийся снаряд — đạn đại bác tự điều khiển

Tham khảo[sửa]