сановник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сановник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sanóvnik |
khoa học | sanovnik |
Anh | sanovnik |
Đức | sanownik |
Việt | xanovnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сановник gđ
Tham khảo[sửa]
- "сановник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)