сбривать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сбривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbrivát' |
khoa học | sbrivat' |
Anh | sbrivat |
Đức | sbriwat |
Việt | xbrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сбривать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сбрить)), ((В))
Tham khảo[sửa]
- "сбривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)