солдаад
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Nga солдат (soldat).
Danh từ[sửa]
солдаад (soldaad)
- lính.
Tính từ[sửa]
солдаад (soldaad)
- liên quan hoặc thuộc về lính.
- солдаад шинеэль күндэл болоно ― soldaad shinyeeli kündel bolono. ― cuộc đời người lính đã trở nên nặng nề.
Tham khảo[sửa]
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Thể loại:
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan vay mượn tiếng Nga
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan gốc Nga
- Danh từ
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan terms with redundant transliterations
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có ví dụ cách sử dụng