тарабарщина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тарабарщина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tarabárščina |
khoa học | tarabarščina |
Anh | tarabarshchina |
Đức | tarabarschtschina |
Việt | tarabarsina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тарабарщина gc (thông tục)
- (Điều) nói khó hiểu, nói rối rắm, nói xằng bậy.
Tham khảo[sửa]
- "тарабарщина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)