тэнгэри

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *teŋgäri. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ тэнгэр (tenger).

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Khori" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [tʰe̝ŋ.ɡɤ̞.rʲɪ]
  • Tách âm: тэнгэри

Danh từ[sửa]

тэнгэри (tengeri)

  1. trời.
  2. Tengri (thần).