тӧш
Tiếng Bắc Altai[sửa]
Danh từ[sửa]
тӧш (töš)
- (Kumandy-Kizhi) ngực.
Tham khảo[sửa]
- N. A Baskakov, editor (1972), “тӧш”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Chulym[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: töš
Danh từ[sửa]
тӧш
- ngực.
Tiếng Shor[sửa]
Danh từ[sửa]
тӧш (töš)
- ngực.
Tham khảo[sửa]
- Mrass Shor trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Urum[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: töš
Danh từ[sửa]
тӧш
- ngực.