физкультурница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của физкультурница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fizkul'túrnica |
khoa học | fizkul'turnica |
Anh | fizkulturnitsa |
Đức | fiskulturniza |
Việt | phidculturnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
физкультурница gc
- Xem физкультурник
Tham khảo[sửa]
- "физкультурница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)