фокусник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фокусник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fókusnik |
khoa học | fokusnik |
Anh | fokusnik |
Đức | fokusnik |
Việt | phocuxnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фокусник gđ
- (артист) người làm [trò] ảo thuật, người làm [trò] quỷ thuật.
- (thông tục) (ловкач) người khéo tay.
- перен. (thông tục) — (капризный человек) — người đỏng đảnh, người nũng nịu
Tham khảo[sửa]
- "фокусник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)