хлопководческий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хлопководческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlopkovódčeskij |
khoa học | xlopkovodčeskij |
Anh | khlopkovodcheski |
Đức | chlopkowodtscheski |
Việt | khlopcovođtrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
хлопководческий
Tham khảo[sửa]
- "хлопководческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)