центризм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của центризм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | centrízm |
khoa học | centrizm |
Anh | tsentrizm |
Đức | zentrism |
Việt | txentridm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
центризм gđ (полит.)
Tham khảo[sửa]
- "центризм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)