цистоскоп
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цистоскоп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cistoskóp |
khoa học | cistoskop |
Anh | tsistoskop |
Đức | zistoskop |
Việt | txixtoxcop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цистоскоп gđ (мед.)
- (Cái) Ống soi bàng quang.
Tham khảo[sửa]
- "цистоскоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)