чадра
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чадра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čadrá |
khoa học | čadra |
Anh | chadra |
Đức | tschadra |
Việt | trađra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=чадр}} чадра gc
- (Tấm, khăn) Chàng mạng.
Tham khảo[sửa]
- "чадра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)