частновладельческий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của частновладельческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častnovladél'českij |
khoa học | častnovladel'českij |
Anh | chastnovladelcheski |
Đức | tschastnowladeltscheski |
Việt | traxtnovlađeltrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
частновладельческий
Tham khảo[sửa]
- "частновладельческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)