чемпионство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чемпионство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čempiónstvo |
khoa học | čempionstvo |
Anh | chempionstvo |
Đức | tschempionstwo |
Việt | trempionxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чемпионство gt
Tham khảo[sửa]
- "чемпионство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)