шаазгай

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *saxajïgai. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ шаазгай (šaazgaj), v.v.

Danh từ[sửa]

шаазгай (šaazgaj)

  1. chim ác là.

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *saxajïgai. Cùng gốc với tiếng Buryat шаазгай (šaazgaj), tiếng Mông Cổ Khamnigan шаадзагай (šaadzagaj), tiếng Kalmyk шаазһа (şaazğa), tiếng Đông Hương sazhigvei.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

шаазгай (šaazgaj)

  1. chim ác là.

Đồng nghĩa[sửa]