шансонетный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

шансонетный

  1. :
    шансонетная певица — ca nhi, ca nương, nữ ca sĩ (ở ca tửu quán)

Tham khảo[sửa]