шарабан
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шарабан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šarabán |
khoa học | šaraban |
Anh | sharaban |
Đức | scharaban |
Việt | saraban |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шарабан gđ
Tham khảo[sửa]
- "шарабан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)