шарахаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

шарахаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: шарахнуться) ‚разг.

  1. Giạt ra [một bên], ra, tránh ra, mình; (о лощади) nhảy ra, lồng lên.
    толпа шарахнулась — đám đông dạt ra một bên
    шарахаться в сторону — tránh ra (né ra) một bên
    шарахаться из стороны в сторону — tránh giạt bên này sang bên kia, né mình lúc bên này lúc bên kia
    тк. несов. — (от Р) перен. (thông tục) — (сторониться, избегать) — tránh, lảng tránh, tránh né

Tham khảo[sửa]