шифровка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шифровка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šifróvka |
khoa học | šifrovka |
Anh | shifrovka |
Đức | schifrowka |
Việt | siphrovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шифровка gc
- (действие) [sự] viết mật mã, mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mật mã.
- (thông tục) (текст) bảng mật mã.
Tham khảo[sửa]
- "шифровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)