Bước tới nội dung

экспонировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

экспонировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Trưng bày, chưng bày, triển lãm.
    фото — lộ sáng, phơi sáng

Tham khảo[sửa]