экспрессивный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экспрессивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspressívnyj |
khoa học | èkspressivnyj |
Anh | ekspressivny |
Đức | ekspressiwny |
Việt | ecxprexxivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
экспрессивный
Tham khảo[sửa]
- "экспрессивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)