явиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của явиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | javít'sja |
khoa học | javit'sja |
Anh | yavitsya |
Đức | jawitsja |
Việt | iavitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
явиться Hoàn thành
- Xem являться
Tham khảo[sửa]
- "явиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)