являть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

являть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: явить) ‚(В)

  1. Biểu lộ, tỏ ra, biểu hiện.
    являть собой пример патриотизма — tỏ rõ tấm gươnh yêu nước
    явить себя героем — tỏ ra (biểu lộ mình) là người anh hùng

Tham khảo[sửa]