явочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

явочный

  1. :
    явочная квартира — căn nhà hội họp bí mật
    явочным порядком — [một cách] không được phép, không hỏi trước, tự tiện, tự ý

Tham khảo[sửa]