ясность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ясность gc

  1. (Sự, tính chất) Sáng sủa; (мысли, выражения, слога) [sự, tính chất] rõ ràng, rành rọt, minh bạch, rành mạch, khúc chiết, phân minh.
    вносить ясность во что-л. — làm sáng tỏ cái gì, làm cho điều gì rõ ràng

Tham khảo[sửa]