үнэн
Tiếng Buryat[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
үнэн (ünen)
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
үнэн (ünen)
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Danh từ[sửa]
үнэн (ünen)
Tính từ[sửa]
үнэн (ünen)
Tham khảo[sửa]
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ Khamnigan