Ӧ
Chữ Kirin[sửa]
|
Chuyển tự[sửa]
Mô tả[sửa]
Ӧ (chữ thường ӧ)
- Chữ Kirin viết hoa, gọi là Ö.
Tiếng Chulym[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
Ӧ (Ö) (chữ thường ӧ)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
- ӦКСӰС ― ÖKSÜS ― Trẻ mồ côi
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym) А а, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Җ җ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Khakas[sửa]
Kirin | Ӧ |
---|---|
Latinh | Ö |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
Ӧ (chữ thường ӧ)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- ӦҢ ― ÖÑ ― MÀU SẮC
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, І і, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Thể loại:
- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết Cyrillic
- Mục từ tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chulym có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chulym
- tiếng Chulym entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chulym có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khakas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khakas
- tiếng Khakas entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khakas có ví dụ cách sử dụng