اباد

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khowar[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Urdu آباد (ābād).

Tính từ[sửa]

اباد (abáad)

  1. Được định cư.

Tham khảo[sửa]

  • Elena Bashir, Maula Nigah, Rahmat Karim Baig (2005) “اباد”, trong A digital Khowar-English dictionary with audio [Từ điển Khowar-Anh điện tử có âm thanh], Chicago: Trung tâm Ngôn ngữ và Khu vực Nam Á, Đại học Chicago.