تھوک
Xem thêm: بھوک
Tiếng Shina[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
تھوک (thok)
- Làm.
Tiếng Urdu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh Bản mẫu:cog.
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:accent_qualifier tại dòng 26: When calling Module:accent qualifier internally, use format_qualifiers() not show().
Danh từ[sửa]
تھوک (thūk) gđ (chính tả tiếng Hindi थूक)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Shina
- tiếng Shina entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Urdu
- Danh từ
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- Danh từ tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms with redundant script codes
- Trang chứa từ tiếng Urdu có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Urdu entries with topic categories using raw markup
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Urdu
- ur:Bodily fluids