فاص
Tiếng Ả Rập[sửa]
Động từ[sửa]
فَاصَ (fāṣa) I, phi quá khứ يَفِيصُ (yafīṣu)
- (lỗi thời) Ra đi, chia tay, nhường lại.
- a. 540, Imruʾ al-Qays, أمِنْ ذِكرِ سلمَى أنْ نأتْكَ تَنوصُ [1]:
- وَذِي أُشُرٍ تَشُوقُهُ وَتَشُوصُ
مَنَابِتُهُ مِثْلُ السُدُوسِ وَلَوْنُهُ
كَشَوْكِ السِيَالِ فَهْوَ عَذْبٌ يَفِيصُ- wa-ḏī ʔušurin tašūqu-hū wa-tašūṣu
manābitu-hū miṯlu s-sudūsi wa-lawnu-hū
ka-šawki s-siyāli fa-hwa ʕaḏbun yafīṣu - And these between-times thrutch him to and fro and rapture,
its plantings equalling woad and the colour it passes,
like milk-vetch, it’s a thing with but a sweetness that lapses.
- wa-ḏī ʔušurin tašūqu-hū wa-tašūṣu
Chia động từ[sửa]
Chia động từ của
فَاصَ
(hollow dạng I, verbal nouns فَيْص or مَفَاص)động danh từ الْمَصَادِر |
fayṣ hoặc mafāṣ | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
phân từ chủ động اِسْم الْفَاعِل |
fāʔiṣ | |||||||||||
giọng chủ động الْفِعْل الْمَعْلُوم | ||||||||||||
số ít الْمُفْرَد |
số kép الْمُثَنَّى |
số nhiều الْجَمْع | ||||||||||
ngôi thứ 1 الْمُتَكَلِّم |
ngôi thứ 2 الْمُخَاطَب |
ngôi thứ 3 الْغَائِب |
ngôi thứ 2 الْمُخَاطَب |
ngôi thứ 3 الْغَائِب |
ngôi thứ 1 الْمُتَكَلِّم |
ngôi thứ 2 الْمُخَاطَب |
ngôi thứ 3 الْغَائِب | |||||
ind. quá khứ (perf.) الْمَاضِي |
m | fiṣtu |
fiṣta |
fāṣa |
fiṣtumā |
fāṣā |
fiṣnā |
fiṣtum |
fāṣū | |||
f | fiṣti |
fāṣat |
fāṣatā |
fiṣtunna |
fiṣna | |||||||
ind. phi quá khứ (impf.) الْمُضَارِع الْمَرْفُوع |
m | ʔafīṣu |
tafīṣu |
yafīṣu |
tafīṣāni |
yafīṣāni |
nafīṣu |
tafīṣūna |
yafīṣūna | |||
f | tafīṣīna |
tafīṣu |
tafīṣāni |
tafiṣna |
yafiṣna | |||||||
subj. الْمُضَارِع الْمَنْصُوب |
m | ʔafīṣa |
tafīṣa |
yafīṣa |
tafīṣā |
yafīṣā |
nafīṣa |
tafīṣū |
yafīṣū | |||
f | tafīṣī |
tafīṣa |
tafīṣā |
tafiṣna |
yafiṣna | |||||||
juss. الْمُضَارِع الْمَجْزُوم |
m | ʔafiṣ |
tafiṣ |
yafiṣ |
tafīṣā |
yafīṣā |
nafiṣ |
tafīṣū |
yafīṣū | |||
f | tafīṣī |
tafiṣ |
tafīṣā |
tafiṣna |
yafiṣna | |||||||
impr. الْأَمْر |
m | fiṣ |
fīṣā |
fīṣū |
||||||||
f | fīṣī |
fiṣna |
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Động từ
- Động từ tiếng Ả Rập
- Động từ tiếng Ả Rập có hình thái dạng I
- Arabic hollow verbs by conjugation
- Arabic rỗng form-I verbs
- Arabic rỗng verbs
- Arabic form-I verbs with ي as second radical
- tiếng Ả Rập terms with redundant transliterations
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Từ lỗi thời trong tiếng Ả Rập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có trích dẫn ngữ liệu
- Chia động từ
- Arabic verbs lacking passive forms
- Nội động từ tiếng Ả Rập