গুৱাহাটী

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡua.ɦa.ti/

Địa danh[sửa]

গুৱাহাটী

  1. Guwahati (thành phố lớn nhất của Assam).